Đứng trước bàn thờ của người chồng, người cha qua cố, chị Trần Thị Quyên cùng 2 người con chưa biết ...
DANH SÁCH CÁ NHÂN, TỔ CHỨC NỢ THUẾ ĐẾN THÁNG 2 NĂM 2024
STT | Tên người nộp thuế | Mã số thuế | Địa chỉ | Số tiền nợ công khai | Nơi công khai thông tin | Ghi chú |
I | Doanh nghiệp | 28,853,549,352 | ||||
1 | Công ty TNHH MTV đóng tàu Bến Thủy | 3000105505 | Thị trấn Xuân An | 8,131,518,959 | Cổng thông tin điện tử, Đài truyền thanh truyền hình huyện Nghi Xuân, trụ sở CQ thuế… | |
2 | Hợp tác xã Bình Minh | 3000363739 | Xã Xuân Liên | 2,082,647,988 | ||
3 | Công ty cổ phần Minh Đạt | 3000344863 | Xã Xuân Thành | 2,079,558,198 | ||
4 | Công ty CPTVXD Sông Lam | 3000266414 | Thị trấn Xuân An | 1,841,583,914 | ||
5 | Công ty CP ĐT&PT đô thị mới Sông lam | 2900588557 | Thị trấn Xuân An | 1,217,798,533 | ||
6 | Công ty CP Xây dựng Tài Phương | 3001382759 | Xã Xuân Viên | 1,093,772,390 | ||
7 | Công ty CP đầu tư xây dựng Dũng Hảo | 2900874879 | Xã Xuân Liên | 966,991,240 | ||
8 | Công ty TNHH thương mại Song Hồng | 3001012726 | Xã Xuân Hồng | 888,918,958 | ||
9 | Công ty CPXD Tiến Đức | 3000344648 | Thị trấn Tiên Điền | 830,563,406 | ||
10 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Loan | 3000720853 | Thị trấn Xuân An | 651,919,511 | ||
11 | Công ty TNHH Quang Minh | 3001570618 | Xã Xuân Giang | 649,714,070 | ||
12 | Công ty TNHH xây dựng Thư Phương | 3001761348 | Xã Xuân Mỹ | 452,037,278 | ||
13 | Công ty CP XDTM&DV Thái Ngọc - Chi nhánh Hà Tĩnh | 2900886391-001 | Xã Xuân Liên | 403,462,918 | ||
14 | Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hải Đăng | 3001936950 | Xã Xuân Giang | 397,142,851 | ||
15 | Công ty TNHH Tân Thành | 3000824700 | Xã Xuân Thành | 386,771,798 | ||
16 | Công Ty Cổ Phần Khảo Sát - Tư Vấn Và Xây Dựng Công Trình 8 Hà Tĩnh | 3000929566 | Xã Xuân Giang | 356,376,839 | ||
17 | Công ty TNHH Duy Anh | 3000359186 | Thị trấn Xuân An | 348,151,452 | ||
18 | Công ty CPĐT&XD Bến Thủy | 3000408274 | Thị trấn Xuân An | 347,418,472 | ||
19 | Công ty TNHH TVXD Hải Đăng | 3002100125 | Thị trấn Xuân An | 333,281,654 | ||
20 | Công ty TNHH Bảo An HT | 3001364220 | Thị trấn Xuân An | 305,239,696 | ||
21 | Công ty TNHH TM Hưng Phú Vinh | 3001463655 | Xã Xuân Giang | 304,219,196 | ||
22 | Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng số 9 | 3001409030 | Xã Xuân Viên | 284,645,365 | ||
23 | Công ty CP VL&PG Sắt Thạch Khê | 3000439593 | Xã Xuân Lĩnh | 281,066,706 | ||
24 | Công ty TNHH DĐTXD Anh Cường | 3002075528 | Xã Đan Trường | 278,873,306 | ||
25 | Công ty CP TVXD Thiên Việt - HT | 3002018960 | Xã Xuân Giang | 255,564,889 | ||
26 | Công ty TNHH may XK Thiện Diện | 3002138979 | Xã Xuân Mỹ | 252,072,303 | ||
27 | Công ty CP phát triển nhà Bình Minh | 0108554733 | Hà Nội | 192,962,662 | ||
28 | Công ty TNHH TM - TV&XD Miền Trung | 3002231495 | Xã Cổ Đạm | 184,604,651 | ||
29 | Công ty CP sản xuất và nuôi trồng thủy sản Hoàng Dương | 3001451233 | Xã Xuân Mỹ | 179,959,164 | ||
30 | Công ty TNHH Chinh Hường | 3001790483 | Xã Cổ Đạm | 163,469,841 | ||
31 | Công ty TNHH Thiên Ân Nghi Xuân | 3001486620 | Xã Xuân Hồng | 154,082,298 | ||
32 | Công ty CP xây dựng và kinh doanh tổng hợp Hoàng Sơn | 3000373751 | Thị trấn Tiên Điền | 145,730,022 | ||
33 | Công ty TNHH XD Đồng Tâm HT | 3002133635 | Xã Xuân Hồng | 138,150,830 | ||
34 | Công ty TNHH XD Hiếu Hưởng | 3002047626 | Xã Xuân Hải | 137,750,458 | ||
35 | Công ty TNHH MTV Xuân Hồng | 3000354413 | Xã Xuân Hồng | 121,036,881 | ||
36 | Công ty CP nội thất HLC | 3002041857 | Thị trấn Xuân An | 115,999,198 | ||
37 | Công ty CP lâm đặc sản và xuất khẩu Hà Tĩnh | 3000171057 | Thị trấn Xuân An | 111,147,271 | ||
38 | Công ty CP TVXD Thiên Tân | 3001324563 | Xã Xuân Yên | 108,765,654 | ||
39 | Công ty CPXD số 10 | 0500557494 | Hà Nội | 106,101,307 | ||
40 | Công ty TNHH Ánh Kiên | 3000301651 | Thị trấn Xuân An | 89,188,432 | ||
41 | Công ty CP TVTK&XD TCAD | 2901103780 | Nghệ An | 88,127,931 | ||
42 | Công Ty TNHH Mtv Quảng Cáo Anh Dũng | 3001937471 | Thị trấn Tiên Điền | 87,295,289 | ||
43 | Công ty CP TVTK&ĐTXD 68 | 2901789746 | Nghệ An | 84,262,515 | ||
44 | Công ty TNHH XD mỹ thuật Thắng Lợi Lộc | 3002031224 | Xã Đan Trường | 84,041,746 | ||
45 | Doanh nghiệp tư nhân Tú Ngọc | 3001166532 | Thị trấn Xuân An | 77,385,840 | ||
46 | Công Ty CP Phú Trường Giang | 3002022974 | Xã Cương Gián | 70,850,202 | ||
47 | Công ty TNHH MTVxây dựng Bắc Việt Tiến | 0401766017 | Đà Nẵng | 63,039,452 | ||
48 | Công Ty TNHH Phú Quý - Xuân Lĩnh | 3001730572 | Xã Xuân Lĩnh | 59,455,973 | ||
49 | Công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Đất Việt | 3001331458 | Xã Xuân Viên | 51,600,796 | ||
50 | Công ty TNHH TMTH Xuân Việt | 3001069842 | Xã Cổ Đạm | 50,818,570 | ||
51 | Doanh nghiệp tư nhân Tú Hà | 3000317316 | Thị trấn Xuân An | 49,946,850 | ||
52 | Công ty TNHH xăng dầu Tk | 3002035109 | Xã Xuân Phổ | 49,697,676 | ||
53 | Công ty TNHH TM Bình Lộc | 3000242011 | Thị trấn Xuân An | 48,779,842 | ||
54 | Công ty CP XD Thanh Vân | 3000351821 | Hà Tĩnh | 45,622,930 | ||
55 | Công ty TNHH Bảo Tín | 3001351077 | Thị trấn Xuân An | 39,015,369 | ||
56 | Doanh nghiệp tư nhân thương mại Quang Trung | 3000847095 | Thị trấn Xuân An | 34,447,732 | ||
57 | Công ty TNHH cơ khí xây dựng Gia Phúc | 3001939101 | Thị trấn Xuân An | 32,065,765 | ||
58 | Hợp tác xã Tân Phát | 3001885657 | Xã Cương Gián | 30,167,006 | ||
59 | Công ty TNHH MTV Hùng Thuận | 3002071636 | Xã Xuân Yên | 28,413,235 | ||
60 | Công ty CP tập đoàn CIENCO4 | 2900324850 | Hà Nội | 25,978,381 | ||
61 | Công ty CPXD&TM HDWINDOW | 3002229746 | Thị trấn Xuân An | 25,957,944 | ||
62 | Xí nghiệp xây dựng tư nhân Chính Nghĩa | 3000289806 | Xã Xuân Hội | 24,505,291 | ||
63 | Công ty TNHH thực phẩm sữa Hưng Vượng | 3002225660 | Xã Xuân Giang | 24,299,362 | ||
64 | Công ty CP XNK dược liệu Nghi Xuân | 3002137647 | Thị trấn Xuân An | 24,228,900 | ||
65 | Hợp tác xã Châu Cường- Chi nhánh xã Cổ Đạm | 3001706121-001 | Xã Cổ Đạm | 24,084,124 | ||
66 | Công ty CPXD Minh Anh | 0700238978 | Hà Nam | 23,414,000 | ||
67 | Công ty CP Hồng Lam Xuân Thành | 3000352938 | Xã Xuân Thành | 21,380,618 | ||
68 | Công ty CP ĐTXDTM Tân Hoàng Long | 2901138127 | Nghệ An | 18,986,838 | ||
69 | Công Ty TNHH In Quảng Cáo Phú Thành | 3002026866 | Thị trấn Xuân An | 18,447,503 | ||
70 | Công ty cổ phần tập đoàn Xuân Viên | 3001935770 | Xã Xuân Viên | 17,767,800 | ||
71 | Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Sơn Hồng | 3002072679 | Xã Cổ Đạm | 13,557,412 | ||
72 | Công ty TNHH Hậu Nghệ | 3001445896 | Xã Đan Trường | 13,000,000 | ||
73 | DNTN Xuân Hòa-Nghi Xuân | 3000782296 | Xã Cương Gián | 12,710,414 | ||
74 | Công ty TNHH An Hà | 3000886344 | Xã Xuân Hồng | 11,312,954 | ||
75 | Công ty CP xây dựng và đầu tư Bình Thuận | 3000242029 | Xã Xuân Hồng | 11,230,043 | ||
76 | Công ty CPXD&ĐT 419 | 2900558224 | Nghệ An | 11,107,865 | ||
77 | Công ty TNHH MTV viễn thông Nga Hòa NX | 3002079321 | Thị trấn Tiên Điền | 10,869,066 | ||
78 | DNTN Tấn Hiên | 3001014089 | Xã Xuân Hội | 9,763,234 | ||
79 | Công ty CP cự nhôm 3GDOOR Việt Nam | 0106138209 | Hà Nội | 8,594,803 | ||
80 | Doanh nghiệp tư nhân Nghinh Sâm | 3001012719 | Xã Xuân Thành | 7,923,399 | ||
81 | Công ty CPĐTXDTM MT | 3002235757 | Thị trấn Xuân An | 7,900,226 | ||
82 | Công ty CP TVTK&XL 999 | 3002252914 | Xã Xuân Yên | 7,848,750 | ||
83 | Hợp tác xã Thương mại Dịch vụ Xuân Đan | 3001948603 | Xã Đan Trường | 7,785,086 | ||
84 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp Hoàng Đăng | 3002036166 | Xã Xuân Giang | 7,347,702 | ||
85 | Xí Nghiệp xây dựng 23-3 | 2900324716-001 | Nghệ An | 7,200,622 | ||
86 | Công ty TNHH XL&TV Hải Long | 3002076585 | Thị trấn Xuân An | 5,746,137 | ||
87 | Hợp tác xã chăn nuôi tổng hợp Xuân Lĩnh | 3001677826 | Xã Xuân Lĩnh | 5,305,600 | ||
II | Cá nhân, cá nhân kinh doanh | 3,255,177,112 | ||||
1 | Trần Thị Trang | 8162106149 | Xã Xuân Hồng | 454,500,000 | Cổng thông tin điện tử, Đài truyền thanh truyền hình huyện Nghi Xuân, trụ sở CQ thuế… | |
2 | Trần Sáng | 8017773651 | Hà Nội | 387,345,911 | ||
3 | Lê Quốc Lợi | 8808144504 | Thị trấn Tiên Điền | 292,306,950 | ||
4 | Nguyễn Viết Tú | 3001812426 | Xã Đan Trường | 286,675,000 | ||
5 | Trần Xuân Chiến | 8184482958 | Xã Xuân Lam | 238,060,610 | ||
6 | Nguyễn Thị Hòa | 8844808711 | Thị trấn Xuân An | 229,900,000 | ||
7 | Đinh Thị Lý | 8175323648 | Xã Xuân Hải | 146,910,366 | ||
8 | Trần Đình Quy | 8160237072 | Xã Xuân Lam | 116,909,588 | ||
9 | Nguyễn Văn Huyền | 3002183107 | Xã Cổ Đạm | 81,052,875 | ||
10 | Phạm Văn Trường | 8601753193 | Xã Xuân Mỹ | 72,900,000 | ||
11 | Trần Thị Hoa Mai | 8311560263 | Xã Xuân Liên | 70,400,000 | ||
12 | Võ Văn Thía | 8744637438 | Xã Xuân Hội | 63,787,500 | ||
13 | Hoàng Văn Sơn | 8207727484 | Xã Cương Gián | 62,011,699 | ||
14 | Trần Thị Thanh Thủy | 8345349558 | Xã Xuân Yên | 54,670,186 | ||
15 | Phan Đình Báu | 3000346229 | Xã Cổ Đạm | 54,549,274 | ||
16 | Phan Xuân Hiền | 8201668930 | Xã Cổ Đạm | 37,500,000 | ||
17 | Nguyễn Thị Tố Lan | 8712160921 | Thị trấn Tiên Điền | 37,475,000 | ||
18 | Đặng Thị Liên | 8176363192 | Xã Xuân Giang | 35,774,721 | ||
19 | Trần Văn Quang | 8207338216 | Xã Xuân Phổ | 35,675,000 | ||
20 | Hồ Ngọc Vương | 8839476080 | Xã Xuân Hồng | 30,300,000 | ||
21 | Trần Quang Thành | 3000711866 | Xã Đan Trường | 28,184,193 | ||
22 | Nguyễn Hữu Nga | 3000402265 | Thị trấn Xuân An | 27,050,272 | ||
23 | Phan Đình Trí | 3000269648 | Xã Cổ Đạm | 26,787,800 | ||
24 | Nguyễn Văn Hiệp | 8069402048 | Thị trấn Tiên Điền | 26,553,922 | ||
25 | Nguyễn Văn Hảo | 8232268266 | Bắc Giang | 22,834,102 | ||
26 | Thái Văn Vinh | 8167951166 | Xã Xuân Liên | 20,000,000 | ||
27 | Đặng Thái Sơn | 3501565863 | Thị trấn Tiên Điền | 17,096,350 | ||
28 | Trần ngọc Trung | 3001250689 | Xã Xuân Giang | 16,996,843 | ||
29 | Phan Văn Tuấn | 8090192900 | Xã Xuân Hồng | 16,618,800 | ||
30 | Võ Hồng Hạnh | 8176363435 | Xã Xuân Giang | 15,978,936 | ||
31 | Nguyễn Văn Thảo | 8207726547 | Xã Cương Gián | 15,798,575 | ||
32 | Nguyễn Văn Soa | 3000351525 | Xã Xuân Hội | 15,603,509 | ||
33 | Hoàng Văn Lâm | 8833562978 | Xã Cổ Đạm | 14,157,084 | ||
34 | Đinh Thị Thường | 3000145956 | Thị trấn Tiên Điền | 13,808,435 | ||
35 | Trần Ngọc Thành | 3000368374 | Xã Xuân Viên | 12,411,093 | ||
36 | Trần Quang Lục | 3000269461 | Xã Cổ Đạm | 11,923,612 | ||
37 | Lê Viết Dũng | 8369707114 | Thị trấn Xuân An | 10,917,242 | ||
38 | Nguyễn Bá Liễu | 8484644286 | Thị trấn Xuân An | 9,646,383 | ||
39 | Võ Đức Giảng | 3000317179 | Xã Xuân Hội | 9,485,204 | ||
40 | Nguyễn Thị Huyên | 3000252901 | Xã Xuân Giang | 9,383,611 | ||
41 | Dương Thị Ngọc | 8089081240 | Thị trấn Xuân An | 8,879,904 | ||
42 | Ngô Xuân Thái | 8162444476 | Xã Xuân Hồng | 8,657,507 | ||
43 | Nguyễn Thị Minh | 3001706548 | Thị trấn Xuân An | 8,465,831 | ||
44 | Phan Thị Hương | 8152892662 | Nghệ An | 8,352,515 | ||
45 | Nguyễn Văn Nam | 3002186203 | Thị trấn Tiên Điền | 8,000,000 | ||
46 | Đinh Văn Thọ | 8176362569 | Xã Xuân Giang | 7,661,315 | ||
47 | Mai Trọng Chính | 8323550277 | Phường Mai Dịch | 6,977,179 | ||
48 | Trần Đình Thịnh | 8538134661 | Xã Xuân Giang | 6,963,330 | ||
49 | Trần Thị Nguyệt | 8392543898 | Xã Cổ Đạm | 6,801,093 | ||
50 | Trần Văn Dưỡng | 3002203522 | Xã Xuân Giang | 6,615,595 | ||
51 | Đinh Thị Tú | 3000529825 | Thị trấn Xuân An | 5,884,090 | ||
52 | Nguyễn Tiến Khoa | 8299002598 | Xã Xuân Liên | 5,562,440 | ||
53 | Trịnh Mạnh Hoà | 8176777725 | Xã Xuân Yên | 5,547,550 | ||
54 | Nguyễn Văn Dinh | 8353855075 | Xã Xuân Giang | 5,324,336 | ||
55 | Nguyễn Xuân Cương | 3000167847 | Thị trấn Xuân An | 5,311,700 | ||
56 | Lê Văn Đức | 3001552249 | Xã Xuân Hải | 5,144,298 | ||
57 | Phan Linh Giang | 3000363094 | Xã Xuân Hội | 5,057,562 | ||
58 | Trần Thị Khuyên | 8304521344 | Thị trấn Tiên Điền | 5,030,221 | ||
59 | Nguyễn Văn Minh | 3000423850 | Xã Xuân Liên | 5,000,000 | ||
146 | Tổng cộng(I+II) | 32,108,726,464 |